Có 2 kết quả:
边检 biān jiǎn ㄅㄧㄢ ㄐㄧㄢˇ • 邊檢 biān jiǎn ㄅㄧㄢ ㄐㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) border inspection
(2) immigration inspection
(2) immigration inspection
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) border inspection
(2) immigration inspection
(2) immigration inspection
Bình luận 0